ac.hailevan@gmail.com

Mr Hải 0911 455 379

MÁY LY TÂM LẠNH SỬ DỤNG TÚI MÁU

Đọc tiếp

CHI TIẾT SẢN PHẨM


Model: SIGMA 8KS

Hãng sản xuất; SIGMA – Đức

Xuất xứ: Đức

———————————

  1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy ly tâm lạnh sàn công suất lớn cho ứng dụng trong ly tâm của ngân hàng máu (máy ly tâm máu); ly tâm trong phòng thí nghiệm lâm sàng, trong nghiên cứu
  • Máy ly tâm lạnh túi máu với công suất 6×1.5 lít / hoặc 12 túi máu với rotor văng
  • Làm lạnh bằng không khí hoặc bằng nước
  • Cấu trúc rắn, phù hợp cho ly tâm liên tục
  • Động cơ bộ truyền động không cần bảo trì; độ mất cân bằng cao, tới 80g; chuyển cân bằng
  • Dải tốc độ: 100 – 5.100 rpm
  • Tự động nhận diện rotor ngăn quá tốc độ của rotor
  • Hệ thống làm lạnh hiệu quả, tùy chỉnh nhiệt độ từ -200C đến +400C; làm lạnh trong lúc dừng; chất làm lạnh R404a
  • Cấu trúc trục bằng thép không gỉ
  • Bản lề nắp ở bên trái
  • Nắp mở dễ dàng với hỗ trợ khí động học
  • Hai khóa nắp truyền động giúp bảo vệ an toàn
  • Mở nắp khẩn cấp trong trường hợp lỗi nguồn
  • Thiết kế tải với chiều cao 88cm
  • Bộ điều khiển sử dụng thân thiện tích hợp bản điều khiển phía trước
  • Cửa số phía trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài
  • Thiết kể mở nắp của máy ly tâm chỉ 82cm
  • Máy ly tâm trang bị bánh xe và có thể tùy chỉnh chiều cao so với sàn
  • Dễ dàng bảo trì sửa chữa
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Đảm bảo nhiệt độ tối đa là 40C cho tất cả các rotor ở tốc độ cực đại
  1. Thông số kỹ thuật:
  • Bộ điều khiển Spincontrol S:
    • Màn hình hiển thị TFT
    • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
    • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
    • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
    • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
    • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
    • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
    • Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
    • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
    • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
    • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
    • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
    • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
    • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
    • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
    • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
    • Số chương trình: 60
    • Người dùng định nghĩa tên chương trình
    • Hiển thị list tất cả các thông số
    • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
    • Đường gia tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
    • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
    • Đường giảm tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
    • Tính năng hàm phanh
    • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
    • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
    • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
    • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
    • Hiện thị quang trạng thái dừng
    • Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
    • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
    • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
    • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
    • Giảm đường kính cực đại
    • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
    • Chức năng chờ khởi động
    • Bộ điều khiển khóa
    • Code bảo vệ
    • Kiểm soát quá trính chạy
    • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Thông số của máy:
    • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C
    • Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại
    • Công suất tiêu thụ: 6.5kW với nguồn cấp 3 x 400 V / 50 Hz
    • Khả năng ly tâm tối đa: 9 lít
    • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
    • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
    • Kích thước HxWxD: 980 x 810 x 910mm
    • Chiều cao mở nắp: 1690mm
    • Sự triệt nhiễu: EN 61326
    • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 420kg
    • Năng lượng động học cực đại: 279Nm
    • Độ ồn: <61dB
    • Thời gian tăng tốc tối đa: 81 giây (tùy theo loại rotor)
    • Thời gian giảm tốc tối đa: 59giây (tùy theo loại rotor)
    • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  1. Cung cấp bao gồm:
  • Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool
  • Code: 10944
    • Có giao diện RS232
  • Rotor túi máu Windshield rotor
    • Code: 11805
  • Gàu (bucket) cho túi máu
    • Code: 13860
    • Quy cách: 2 cái/ bộ
  • Bộ adapter cho 2 túi máu 320 – 400ml
    • Code: 13865
    • Quy cách: 2 cái/ bộ
    • Cho 2 túi máu 320 – 400ml
    • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa chọn thêm SL ĐVT Đơn giá
Bộ adapter cho 2 túi máu 500ml Code: 13866

  • Quy cách: 2 cái/ bộ
  • Cho 2 túi máu 320 – 400ml
03 Bộ Liên hệ
Bộ adapter cho túi máu nhỏ hơn hoặc giảm thể tích điền Code: 17750 03 Bộ Liên hệ
1.      Lựa chọn cho ly tâm ống y tế (medical tube):
a. Rotor 11805 + 3x gàu (bucket) ly tâm 13850 + 6 adapter

  • Lực RCF: 8.578g
  • Tốc độ cực đại: 5.100rpm
  • Gàu (bucket) ly tâm 13850 1500ml, rong kín với nắp 17175, bên trong Ø115mm
01 Bộ Liên hệ
a.1 Adapter bên trong Ø115mm:
  • Adapter với ống ly tâm 19x15ml
  • Code adapter: 17775
  • Code ống: 15115
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với ống ly tâm 8x50ml
  • Code adapter: 17777
  • Code ống: 15151
01 Bộ Liên hệ
a.2 Adapter bên trong Ø115mm về Ø100mm Code: 13851
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống Monovette 20×4-7ml
  • Code adapter: 17651
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 36x5ml
  • Code adapter: 17652
  • Code ống 15060 RIA, Hemolysis
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 22×5-6ml
  • Code adapter: 17656
  • Code ống 15060 RIA, Vaccutainer, Hemolysis
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 19×9-15ml
  • Code adapter: 17658
  • Code ống 15015, 15020, 15022 Monovette
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 12x15ml
  • Code adapter: 17659
  • Code ống 15115 với nắp Ø23mm
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 15x15ml
  • Code adapter: 17660
  • Code ống 15115 với nắp Ø22mm
01 Bộ Liên hệ
  • Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 5x50ml
  • Code adapter: 17677
  • Code ống 15151
01 Bộ Liên hệ
Contact Me on Zalo
0911455379